MỤC LỤC BÀI VIẾT
- Các Thuật Ngữ Quan Trọng trong Quyền Chọn
- Các Chiến Lược Quyền Chọn Phổ Biến
- Các Loại Quyền Chọn
- Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Giá Trị Quyền Chọn
- Quy Trình Mua và Bán Quyền Chọn
- Quản Lý Rủi Ro và Chiến Lược Tối Ưu
- Chi Phí và Thuế Liên Quan đến Quyền Chọn
- Tương Lai của Thị Trường Quyền Chọn
- Ví Dụ Thực Tế về Giao Dịch Quyền Chọn
Khi tham gia thị trường quyền chọn, việc hiểu rõ các thuật ngữ cơ bản là bước đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng. DLMvn luôn cho rằng, nếu không nắm vững những khái niệm này, bạn sẽ khó lòng đưa ra những quyết định đầu tư chính xác. Quyền chọn không phải là một công cụ đầu tư đơn giản, và có thể nó sẽ khiến bạn dễ dàng cảm thấy bị choáng ngợp khi mới bắt đầu. Tuy nhiên, nếu biết cách làm chủ các thuật ngữ và chiến lược, bạn sẽ thấy rằng quyền chọn có thể là một công cụ vô cùng mạnh mẽ, mang lại lợi nhuận vượt trội khi được sử dụng đúng cách.
Các Thuật Ngữ Quan Trọng trong Quyền Chọn
1. Quyền Chọn Mua (Call)
Quyền chọn mua, hay Call, là quyền chọn cho phép người nắm giữ quyền chọn mua tài sản cơ sở với một mức giá xác định (Giá thực thi) trong một khoảng thời gian nhất định. Điều này có nghĩa là, nếu giá tài sản cơ sở tăng lên trên mức giá thực thi, người nắm giữ quyền chọn có thể mua với mức giá thấp hơn, từ đó kiếm được lợi nhuận.
2. Long Call
Long Call là chiến lược mua quyền chọn mua khi bạn kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ tăng mạnh trong tương lai. Khi thực hiện chiến lược này, bạn sẽ trả phí quyền chọn (premium) để mua quyền chọn và nếu tài sản cơ sở tăng giá vượt mức giá thực thi, bạn có thể thực hiện quyền chọn và thu lợi nhuận. Mức lợi nhuận tiềm năng là vô hạn, trong khi rủi ro tối đa chỉ là phí quyền chọn đã bỏ ra.
3. Biểu Đồ Lãi/Lỗ Chiến Lược Mua Quyền Chọn Mua
Khi tham gia vào chiến lược mua quyền chọn mua, biểu đồ lãi/lỗ sẽ cho bạn một cái nhìn trực quan về lợi nhuận và thua lỗ trong mọi tình huống. DLMvn thường khuyến khích bạn xem xét kỹ biểu đồ này, bởi vì nó giúp bạn nhận diện được rủi ro và xác định điểm hòa vốn. Cụ thể, bạn sẽ hòa vốn khi giá tài sản cơ sở tăng đến mức giá thực thi cộng với phí quyền chọn đã trả.
4. Quyền Chọn Bán (Put)
Quyền chọn bán, hay Put, là quyền chọn cho phép người sở hữu quyền chọn bán tài sản cơ sở với mức giá xác định trong một khoảng thời gian cụ thể. Khi giá tài sản cơ sở giảm, quyền chọn bán sẽ có giá trị và mang lại lợi nhuận cho người sở hữu quyền chọn.
5. Long Put
Chiến lược Long Put là khi bạn mua quyền chọn bán với kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ giảm. Tương tự như chiến lược Long Call, lợi nhuận trong chiến lược này có thể tiềm năng vô hạn (tính đến khi tài sản cơ sở giảm đến mức gần bằng 0), trong khi rủi ro tối đa chỉ là phí quyền chọn đã bỏ ra.
6. Biểu Đồ Lãi/Lỗ Chiến Lược Mua Quyền Chọn Bán
Khi thực hiện chiến lược Long Put, bạn sẽ thấy biểu đồ lãi/lỗ sẽ có một hình dạng khác biệt so với quyền chọn mua. Lợi nhuận sẽ tăng dần khi giá tài sản cơ sở giảm dưới mức giá thực thi, và bạn sẽ có điểm hòa vốn khi giá tài sản cơ sở giảm đến mức giá thực thi trừ đi phí quyền chọn đã trả.
7. Phí Quyền Chọn (Premium)
Phí quyền chọn là số tiền mà bạn phải trả để mua quyền chọn. Phí này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như giá tài sản cơ sở, thời gian còn lại cho đến ngày đáo hạn, và biến động thị trường. Một điều quan trọng cần nhớ là, dù chiến lược của bạn có thành công hay không, bạn vẫn phải trả phí quyền chọn ban đầu.
8. Giá Thực Thi (Strike Price)
Giá thực thi là mức giá mà bạn có thể thực hiện quyền mua hoặc bán tài sản cơ sở. Mức giá thực thi có ảnh hưởng trực tiếp đến việc bạn có thể kiếm lời từ quyền chọn hay không. Lựa chọn mức giá thực thi phù hợp là một trong những yếu tố quan trọng trong giao dịch quyền chọn.
9. Ngày Đáo Hạn
Ngày đáo hạn là ngày cuối cùng mà quyền chọn có thể được thực hiện. Sau ngày này, quyền chọn sẽ hết hiệu lực và không còn giá trị. Điều này đồng nghĩa với việc bạn cần phải quyết định sớm liệu có thực hiện quyền chọn hay không.
10. Lãi, Lỗ và Hòa Vốn (Moneyness)
Moneyness là thuật ngữ dùng để chỉ tình trạng của quyền chọn so với giá tài sản cơ sở.
- In-the-money (ITM): Quyền chọn có giá trị, khi quyền chọn mua có giá thực thi thấp hơn giá tài sản cơ sở, hoặc quyền chọn bán có giá thực thi cao hơn giá tài sản cơ sở.
- Out-of-the-money (OTM): Quyền chọn không có giá trị, khi quyền chọn mua có giá thực thi cao hơn giá tài sản cơ sở, hoặc quyền chọn bán có giá thực thi thấp hơn giá tài sản cơ sở.
- At-the-money (ATM): Quyền chọn hòa vốn, khi giá tài sản cơ sở bằng giá thực thi của quyền chọn.
11. Thực Thi Quyền Chọn
Khi bạn quyết định thực hiện quyền chọn, bạn sẽ giao dịch tài sản cơ sở theo mức giá đã xác định trước. Việc thực hiện quyền chọn có thể mang lại lợi nhuận nếu điều kiện thị trường thuận lợi.
12. Thanh Toán Quyền Chọn
Quyền chọn có thể thanh toán theo hai cách:
- Thanh toán bằng tài sản cơ sở: Bạn nhận tài sản cơ sở (chẳng hạn như cổ phiếu) khi thực hiện quyền chọn.
- Thanh toán bằng tiền mặt: Bạn nhận tiền mặt thay vì tài sản cơ sở. Đây là hình thức thanh toán phổ biến trong nhiều quyền chọn chỉ số.
Các Chiến Lược Quyền Chọn Phổ Biến
1. Chiến Lược Credit & Debit Spread
Credit Spread và Debit Spread là hai chiến lược phổ biến được sử dụng để giảm thiểu rủi ro. Trong Credit Spread, bạn bán quyền chọn với phí cao và mua quyền chọn với phí thấp, tạo ra một khoản thu nhập ban đầu (premium). Ngược lại, Debit Spread yêu cầu bạn mua quyền chọn với phí cao và bán quyền chọn với phí thấp, nhưng có thể hạn chế rủi ro do phí quyền chọn được trả ra.
2. Covered Call
Chiến lược Covered Call là khi bạn bán quyền chọn mua trên tài sản cơ sở mà bạn đã sở hữu. Mục tiêu của chiến lược này là kiếm lợi nhuận từ phí quyền chọn bán ra, trong khi vẫn giữ được cổ phiếu nếu giá không tăng quá cao. Đây là một chiến lược bảo vệ danh mục đầu tư và tạo thêm thu nhập.
3. Protective Put
Protective Put là chiến lược mua quyền chọn bán để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi sự giảm giá mạnh của tài sản cơ sở. Khi giá tài sản cơ sở giảm, quyền chọn bán có thể giúp bạn giảm thiểu thua lỗ.
4. Straddle và Strangle
Cả Straddle và Strangle đều là chiến lược kiếm lợi từ sự biến động mạnh của thị trường, bất kể xu hướng thị trường đi lên hay đi xuống. Bạn mua cùng một lúc quyền chọn mua và quyền chọn bán với cùng ngày đáo hạn nhưng với mức giá thực thi khác nhau (Strangle) hoặc giống nhau (Straddle). Chiến lược này lý tưởng khi bạn kỳ vọng sự thay đổi mạnh mẽ nhưng không biết xu hướng cụ thể.
5. Iron Condor
Iron Condor là chiến lược kết hợp giữa quyền chọn mua và quyền chọn bán với các mức giá thực thi khác nhau. Mục tiêu là giới hạn rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận khi thị trường đi ngang. Đây là một chiến lược có thể mang lại lợi nhuận ổn định, nhưng cũng yêu cầu bạn phải theo dõi sát sao các yếu tố tác động đến giá trị quyền chọn.
Các Loại Quyền Chọn
1. Quyền Chọn Kiểu Mỹ vs Quyền Chọn Kiểu Châu Âu
Một trong những sự khác biệt lớn nhất giữa quyền chọn kiểu Mỹ và quyền chọn kiểu Châu Âu là thời gian thực hiện quyền chọn. Với quyền chọn kiểu Mỹ, người sở hữu quyền có thể thực hiện quyền chọn bất kỳ lúc nào trong suốt thời gian hiệu lực của quyền chọn, tức là cho đến ngày đáo hạn. Điều này mang lại sự linh hoạt cho người giao dịch, vì họ có thể thực hiện quyền chọn ngay khi giá tài sản cơ sở có lợi. Ngược lại, quyền chọn kiểu Châu Âu chỉ có thể được thực hiện vào đúng ngày đáo hạn. Vì vậy, quyền chọn kiểu Mỹ thường được đánh giá là có giá trị hơn do tính linh hoạt này, mặc dù chúng có thể có phí quyền chọn (premium) cao hơn.
2. Quyền Chọn Kiểu Châu Á
Quyền chọn kiểu Châu Á có một đặc điểm đặc biệt: giá trị thanh toán của nó được xác định dựa trên giá trung bình của tài sản cơ sở trong suốt một khoảng thời gian nhất định, thay vì dựa vào giá tài sản tại một thời điểm cố định (như quyền chọn kiểu Mỹ hoặc Châu Âu). Điều này có thể giúp giảm thiểu ảnh hưởng của biến động giá mạnh trong thời gian ngắn. Các quyền chọn này phổ biến trong các thị trường có tính biến động cao, khi bạn muốn giảm thiểu rủi ro do sự biến động mạnh tại các thời điểm nhất định.
3. Quyền Chọn Nhị Phân (Binary Options)
Quyền chọn nhị phân là loại quyền chọn đơn giản nhất với chỉ hai kết quả có thể xảy ra: lời hoặc lỗ. Đây là loại quyền chọn mà bạn phải dự đoán đúng xu hướng của tài sản cơ sở trong một khoảng thời gian ngắn. Nếu bạn dự đoán đúng, bạn sẽ nhận được một khoản thanh toán cố định; nếu sai, bạn sẽ mất toàn bộ số tiền đã bỏ ra để mua quyền chọn. Quyền chọn nhị phân được sử dụng chủ yếu trong các giao dịch ngắn hạn và là một công cụ phổ biến trong các chiến lược đầu tư ngắn hạn hoặc khi thị trường có sự biến động mạnh.
Yếu Tố Ảnh Hưởng đến Giá Trị Quyền Chọn
1. Giá Trị Nội Tại và Ngoại Tại
Giá trị nội tại (intrinsic value) là khi quyền chọn có giá trị, nghĩa là nó có thể mang lại lợi nhuận nếu được thực hiện ngay lập tức. Ví dụ, đối với quyền chọn mua (Call), khi giá tài sản cơ sở cao hơn giá thực thi, quyền chọn này có giá trị nội tại. Ngược lại, giá trị ngoại tại (extrinsic value) là khi quyền chọn không có giá trị thực tế nếu thực hiện ngay, tức là quyền chọn không có khả năng sinh lợi ngay thời điểm đó. Tuy nhiên, giá trị ngoại tại có thể do các yếu tố như thời gian còn lại cho đến ngày đáo hạn, biến động của thị trường, hoặc sự kỳ vọng trong tương lai.
2. Giá Trị Thời Gian
Giá trị thời gian của quyền chọn là phần giá trị do thời gian còn lại cho đến ngày đáo hạn mang lại. Theo lý thuyết, quyền chọn sẽ có giá trị thời gian càng lớn khi thời gian đến đáo hạn càng xa. Điều này có nghĩa là, quyền chọn dài hạn sẽ có phí quyền chọn cao hơn vì khả năng tài sản cơ sở thay đổi giá trị trong thời gian dài. Tuy nhiên, khi gần đến ngày đáo hạn, giá trị thời gian này sẽ giảm dần (hiện tượng gọi là hao mòn thời gian), và quyền chọn sẽ mất giá trị nếu không được thực hiện.
3. Biến Động Lịch Sử
Biến động lịch sử (historical volatility) là sự thay đổi giá của tài sản cơ sở trong quá khứ. Những thay đổi này có thể giúp bạn dự đoán được mức độ biến động trong tương lai. Tuy nhiên, biến động lịch sử không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác biến động trong tương lai, nhưng nó là một chỉ báo hữu ích để ước tính mức độ rủi ro của quyền chọn.
4. Biến Động Ngụ Ý
Biến động ngụ ý (implied volatility) là sự kỳ vọng của thị trường về mức độ biến động của tài sản cơ sở trong tương lai. Nó có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị của quyền chọn, vì sự kỳ vọng về biến động cao có thể làm tăng phí quyền chọn. Biến động ngụ ý là yếu tố quan trọng cần xem xét khi giao dịch quyền chọn, đặc biệt là trong các giai đoạn thị trường không ổn định.
5. Hao Mòn Thời Gian
Hao mòn thời gian (time decay) là hiện tượng mà giá trị của quyền chọn giảm dần khi ngày đáo hạn đến gần. Điều này có nghĩa là, nếu bạn nắm giữ quyền chọn và không thực hiện chúng trước ngày đáo hạn, giá trị của quyền chọn sẽ giảm dần theo thời gian, ngay cả khi không có sự thay đổi đáng kể trong giá tài sản cơ sở. Hao mòn thời gian là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi bạn lựa chọn chiến lược giao dịch quyền chọn.
Quy Trình Mua và Bán Quyền Chọn
1. Cách Lựa Chọn Quyền Chọn Phù Hợp
Việc lựa chọn quyền chọn phù hợp là một trong những yếu tố then chốt trong giao dịch quyền chọn. DLMvn luôn nhấn mạnh rằng, bạn cần phải xem xét các yếu tố như giá thực thi, thời gian còn lại đến ngày đáo hạn và sự biến động của thị trường khi lựa chọn quyền chọn. Ví dụ, nếu bạn kỳ vọng giá tài sản cơ sở sẽ tăng mạnh trong dài hạn, quyền chọn mua với thời gian đáo hạn dài sẽ là sự lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu bạn muốn bảo vệ danh mục đầu tư khỏi sự giảm giá, chiến lược Protective Put có thể là một lựa chọn tốt.
2. Các Sàn Giao Dịch Quyền Chọn Phổ Biến
Khi giao dịch quyền chọn, bạn cần chọn nền tảng giao dịch uy tín. Một số sàn giao dịch quyền chọn phổ biến mà bạn có thể tham khảo bao gồm CBOE (Chicago Board Options Exchange) và CME (Chicago Mercantile Exchange). Ngoài ra, các nền tảng giao dịch quyền chọn khác cũng cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ giúp nhà đầu tư theo dõi biến động của tài sản cơ sở, phân tích thị trường và đưa ra các quyết định giao dịch hiệu quả. Việc lựa chọn nền tảng phù hợp không chỉ giúp bạn giao dịch dễ dàng mà còn mang lại sự an tâm về tính minh bạch và bảo mật khi thực hiện các giao dịch quyền chọn.
Quản Lý Rủi Ro và Chiến Lược Tối Ưu
1. Sử Dụng Quyền Chọn Để Phòng Ngừa Rủi Ro
Trong thị trường tài chính đầy biến động như hiện nay, việc phòng ngừa rủi ro là một yếu tố cực kỳ quan trọng đối với mọi nhà đầu tư. Quyền chọn có thể là một công cụ tuyệt vời để bảo vệ danh mục đầu tư khỏi các biến động không lường trước được. Ví dụ, một nhà đầu tư đang nắm giữ cổ phiếu của một công ty và lo ngại rằng giá cổ phiếu sẽ giảm mạnh trong tương lai gần. Để bảo vệ mình, họ có thể mua quyền chọn bán (Put option), điều này cho phép họ bán cổ phiếu với giá thực thi đã định, ngay cả khi giá cổ phiếu giảm xuống. Đây chính là chiến lược hedging (phòng ngừa rủi ro), giúp giảm thiểu tổn thất trong trường hợp thị trường đi ngược lại dự đoán.
Tuy nhiên, một điểm cần lưu ý là việc sử dụng quyền chọn để phòng ngừa rủi ro cũng có chi phí đi kèm. Phí quyền chọn có thể không hề nhỏ, đặc biệt là khi lựa chọn quyền chọn có thời gian đáo hạn dài hoặc có biến động ngụ ý cao. Chính vì vậy, nhà đầu tư cần phải tính toán kỹ lưỡng, đảm bảo rằng chi phí bảo vệ danh mục không vượt quá lợi ích thu được từ việc phòng ngừa rủi ro.
2. Các Công Cụ Quản Lý Rủi Ro
DLMvn thường xuyên chia sẻ với các nhà đầu tư về tầm quan trọng của việc sử dụng các công cụ quản lý rủi ro để bảo vệ khoản đầu tư. Các công cụ quản lý rủi ro phổ biến bao gồm:
-
Stop-Loss Orders: Đây là lệnh cắt lỗ tự động được đặt trước khi giao dịch để tự động bán tài sản khi giá giảm xuống một mức đã xác định. Điều này giúp nhà đầu tư giảm thiểu tổn thất trong trường hợp thị trường di chuyển không như mong muốn.
-
Trailing Stops: Là một loại lệnh stop-loss động. Thay vì đặt một mức giá cố định, trailing stop sẽ theo dõi và điều chỉnh mức giá cắt lỗ của bạn khi giá tài sản thay đổi theo hướng có lợi. Điều này giúp tối đa hóa lợi nhuận trong khi vẫn bảo vệ bạn khỏi sự đảo chiều đột ngột của thị trường.
-
Hedging: Đây là chiến lược phòng ngừa rủi ro bằng cách sử dụng các công cụ phái sinh như quyền chọn để đối phó với những biến động bất lợi của thị trường. Ví dụ, nếu bạn nắm giữ một vị thế mua cổ phiếu, việc mua quyền chọn bán có thể giúp bạn bảo vệ vị thế đó khỏi rủi ro giảm giá.
Chọn lựa công cụ quản lý rủi ro nào sẽ phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư, mục tiêu lợi nhuận và thời gian đầu tư.
Chi Phí và Thuế Liên Quan đến Quyền Chọn
1. Chi Phí Giao Dịch Quyền Chọn
Chi phí giao dịch quyền chọn không chỉ bao gồm phí giao dịch mà còn có thể bao gồm các chi phí khác như hoa hồng và phí thanh toán. Phí quyền chọn là số tiền bạn phải trả khi mua quyền chọn, và nó có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường và thời gian đáo hạn. Quyền chọn có thời gian đáo hạn dài hoặc có biến động ngụ ý cao thường có phí quyền chọn cao hơn, vì chúng mang lại cơ hội sinh lời lớn hơn.
Bên cạnh đó, hoa hồng cũng là một yếu tố cần cân nhắc khi giao dịch quyền chọn, vì các sàn giao dịch thường tính phí cho mỗi giao dịch mà bạn thực hiện. Điều này có thể làm tăng chi phí tổng thể của giao dịch quyền chọn, đặc biệt nếu bạn thực hiện nhiều giao dịch trong một thời gian ngắn. Các nhà đầu tư cần chú ý tới các chi phí này và tính toán sao cho hiệu quả, tránh để phí giao dịch ăn mòn lợi nhuận của mình.
2. Thuế trong Giao Dịch Quyền Chọn
Một yếu tố quan trọng nhưng thường bị bỏ qua trong giao dịch quyền chọn chính là thuế. Ở nhiều quốc gia, lợi nhuận từ giao dịch quyền chọn sẽ bị đánh thuế giống như lợi nhuận từ các giao dịch chứng khoán thông thường, nhưng cách tính và tỷ lệ thuế có thể khác nhau. Ở một số quốc gia, lợi nhuận từ quyền chọn mua (Call) có thể được xem là lợi nhuận dài hạn nếu giữ quyền chọn trong một khoảng thời gian đủ lâu, trong khi lợi nhuận từ quyền chọn bán (Put) có thể được xem là thu nhập ngắn hạn và bị đánh thuế ở mức cao hơn.
Vì vậy, nhà đầu tư cần phải hiểu rõ các quy định thuế tại quốc gia của mình và tìm kiếm các lời khuyên từ chuyên gia thuế để tối ưu hóa chiến lược giao dịch quyền chọn và giảm thiểu các khoản thuế phát sinh.
Tương Lai của Thị Trường Quyền Chọn
1. Xu Hướng và Cơ Hội Mới
Thị trường quyền chọn đang trải qua một giai đoạn phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là trong bối cảnh các công nghệ mới nổi như blockchain và quyền chọn số. DLMvn nhận thấy rằng việc sử dụng công nghệ blockchain trong giao dịch quyền chọn có thể giúp giảm thiểu rủi ro gian lận và tăng tính minh bạch của các giao dịch. Đồng thời, sự xuất hiện của các nền tảng giao dịch quyền chọn điện tử cho phép các nhà đầu tư giao dịch quyền chọn một cách dễ dàng, nhanh chóng và chi phí thấp hơn so với các phương thức giao dịch truyền thống.
Ngoài ra, sự ra đời của quyền chọn số và các sản phẩm phái sinh liên quan đến công nghệ blockchain có thể mở ra một thị trường hoàn toàn mới cho các nhà đầu tư, đặc biệt là những người tìm kiếm cơ hội trong các lĩnh vực công nghệ và tài chính số.
Ví Dụ Thực Tế về Giao Dịch Quyền Chọn
Một nhà đầu tư tên Minh có cổ phiếu của một công ty công nghệ lớn trong danh mục đầu tư. Sau khi theo dõi các tín hiệu kỹ thuật và nhận thấy rằng cổ phiếu này có thể giảm giá trong thời gian tới, Minh quyết định mua một quyền chọn bán (Put option) với giá thực thi là 100 USD và thời gian đáo hạn là 3 tháng. Giả sử, sau một tháng, giá cổ phiếu giảm mạnh xuống còn 80 USD. Minh có thể thực hiện quyền chọn và bán cổ phiếu với giá thực thi 100 USD, thu về một khoản lợi nhuận lớn từ sự giảm giá này, đồng thời bảo vệ danh mục đầu tư của mình khỏi tổn thất lớn.
Còn trong trường hợp ngược lại, nếu cổ phiếu tăng giá như Minh dự đoán, Minh sẽ mất phí quyền chọn đã bỏ ra. Tuy nhiên, khoản phí này có thể được coi là một chi phí bảo vệ danh mục đầu tư, tương tự như việc trả một khoản phí bảo hiểm cho sự bảo vệ khỏi các rủi ro không thể đoán trước.
Thông qua các ví dụ như vậy, bạn có thể thấy rằng quyền chọn không chỉ là công cụ giao dịch lợi nhuận mà còn là công cụ phòng ngừa rủi ro hiệu quả trong thị trường chứng khoán
DLMvn > Thuật Ngữ > Mọi Trader Quyền Chọn Cần Nắm Rõ Các Thuật Ngữ Quan Trọng
Mở Rộng Kiến Thức Của Bạn Trong Lĩnh Vực Này
Thuật Ngữ
Quyền Chọn: Những Điều Cơ Bản Không Thể Bỏ Qua Về Giao Dịch Quyền Chọn
Thuật Ngữ
Ngân Hàng Trung Ương Kiểm Soát Nguồn Cung Tiền Tệ Như Thế Nào?
Thuật Ngữ
Đường Cong Lợi Suất Đảo Ngược Là Gì?
Thuật Ngữ
Chính Sách Tiền Tệ và Chính Sách Tài Khóa: Sự Khác Biệt Là Gì?